Bỏ qua thông tin sản phẩm
1 của 1

ABB

Mô-đun chuyển Infi-Net sang Infi-Net của ABB INIIT13 100% nguyên bản Còn hàng sẵn sàng giao hàng với niêm phong tại nhà máy

Mô-đun chuyển Infi-Net sang Infi-Net của ABB INIIT13 100% nguyên bản Còn hàng sẵn sàng giao hàng với niêm phong tại nhà máy


  • Manufacturer: ABB

  • Part Number: INIIT13

  • Condition:New with Original Package

  • Product Type: Mô-đun chuyển Infi-Net sang Infi-Net

  • Country of Origin: Germany

  • Payment:T/T, Western Union

  • Shipping port: Xiamen

  • Warranty: 12 months


 Mô tả Sản phẩm

Mô-đun chuyển Infi-Net sang Infi-Net của ABB INIIT13

Thiết bị truyền thông mạng. Truyền dữ liệu giữa các mạng Infi-Net. Kết nối các phân đoạn mạng khác nhau. Cải thiện tính linh hoạt của hệ thống. Thiết kế chắc chắn cho môi trường công nghiệp.

  • Kết nối mạng: Nhiều cổng mạng Infi-Net.
  • Truyền dữ liệu: Truyền dữ liệu tốc độ cao.
  • Khả năng tương thích giao thức: Hỗ trợ giao thức Infi-Net.
  • Nguồn điện: [Specify voltage and current requirements].
  • Lắp đặt: Có thể lắp trên thanh ray DIN hoặc lắp trên bảng điều khiển.

      Kích thước vận chuyển ước tính
        Kích thước: 2.0" x 7.0" x 13.0"
        (5,1cm x 17,8cm x 33,0cm)
        Trọng lượng: 0 lbs 9.0 oz (0.3kg)

       

      Các thuộc tính khác

      • Sê-ri: ABB Bailey Infi 90, ABB Bailey Infi 90 và Net 90
      • Nước xuất xứ:  Đức/Phần Lan/Thụy Điển
      • Thời gian giao hàng: Còn hàng, 2 ngày làm việc

       

      Đang có hàng Hot của ABB

      IMDSO14 NTMP01
      IMDSI14 NTST01
      IMMFP12 NTHS03
      IMQRS22 NTCL01
      IMDSI12 SYN5015a-P 3BHB005099R0002
      IMASO11 SYN5014a 3BHB003722R0001
      IMFEC12 SYN5012a-P 3BHB003681R0001
      IMDSM04 SYN5011a-P 3BHB004198R0002
      IMBLK01 1MRK000008-KB
      INNPM12 1MRK000008-MB
      INNIS21 AGBB-01C
      IMASI23 PM511V16
      IMDSM05 DSTA001B
      INNIS11 BCU05
      IMDSI22 PHARPSPEP21013 6644463A2
      DSPAD/32/375 TPSTU02
      IMCIS22 216MB66M HESG324511M5
      IMSED01 SPBRC400
      IMSET01 TK850V007 3BSC950192R1
      IMRIO02 PM861K01
      SPBRC410 PM851K01
      SPNIS21 PHARPS32200000
      SPIET800 PHARPS32000000
      SNPPM22 PHARPSCH100000
      SPDSO14 6644424A1
      SPDSI14 TB850 3BSC950193R1
      PHẦN 01 CI858K01
      PMKHRMBRC3000A CI856K01
      IEMMU21 CI854AK01
      ĐỎ670 PM511V16 3BSE011181R1
      PM511V16 YPG111A 3ASD273001B1
      CI522A YPK107E 3ASD489301A410
      YXU170E YPK110E YT204001-FH
      YPP109A YXU169F YT204001-JT
      1MRK002305-AAr00 YPQ108A YT204001-DT
      1MRK001608-CAr02 YPG109A YT204001-CE
      1MRK002246-BDr02 YPG109B YT204001-JU
      1MRK002266-AAr02 YPG109E 3ASD273001B3
      1MRK002133-ABr03 YXU169F YT204001-JT
      1MRK000173-BCr00 YXU169G YT204001-KV
      1MRK000614-ABr00 NBRC-61C
      1MRK002239-BBr01 NTDI01
      1MRK002122-ABr08 NTRO02-A
      YPQ202A NTAI06
      YPQ108A NTAI05
      PM633 NTCS04
      LDMTR-01 NTRL02B
      CS513 NTDI21-A
      SS822 NTRO12-A
      BẮT ĐẦU13 PM876-1
      INNPM22 UFC921A101
      CMIB-11C NTA16-A

      Thương hiệu cạnh tranh của chúng tôi

      • - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 và Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
      • - Điều khiển điện trường chung GE, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
      • - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Chế độ xem bảng điều khiển,
      • - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
      • - Dòng Honeywell 7800, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
      • - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
      • - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider

       

      ĐT: +86 18030205725     EMAIL: manskiwong@cambia.cn

      Hot Tags :

      Xem chi tiết đầy đủ