Thẻ giao diện Vnet/IP YOKOGAWA VF701 Còn hàng sẵn sàng xuất xưởng với niêm phong của nhà máy
Technical specifications
Manufacturer: YOKOGAWA
Condition:New with Original Package
Product Type: Thẻ giao diện Vnet/IP
-
Country of Origin: Singapore
Payment:T/T, Western Union
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
By submitting a request for this item, you confirm that you have reviewed and accepted our Terms & Conditions. Please note that all transactions will be processed offline.
Ask an expert
Help us reach more people! Share this product with your network and show your support!
Mô tả Sản phẩm
Thẻ giao diện Vnet/IP của Yokogawa VF701 có thể hoạt động như một mô-đun giao tiếp được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp của Yokogawa. Nó tạo điều kiện trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị sử dụng giao thức Vnet/IP dựa trên Ethernet.
**Thông số kỹ thuật (chi tiết có thể thay đổi):
- Chức năng: Cho phép liên lạc giữa các thiết bị Yokogawa và các hệ thống khác trên mạng công nghiệp bằng giao thức Vnet/IP (biến thể của Ethernet).
- Truyền thông Vnet/IP: Được thiết kế để tích hợp liền mạch trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp sử dụng bộ Giao thức công nghiệp chung (CIP), đặc biệt là giao thức Vnet/IP.
- Truyền và nhận dữ liệu: Xử lý việc truyền và nhận dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng, đảm bảo trao đổi thông tin trong hệ thống tự động hóa Yokogawa.
- Giao tiếp tốc độ cao (có thể): Vnet/IP cung cấp khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao so với một số giao thức công nghiệp, có khả năng hỗ trợ các ứng dụng điều khiển quy trình theo thời gian thực.
- Khả năng tương thích của hệ thống Yokogawa (có thể): Được thiết kế để tích hợp trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp của Yokogawa hỗ trợ liên lạc Vnet/IP (các hệ thống cụ thể cần nghiên cứu thêm).
- CPU: Core2 Duo tối thiểu 2,13 GHz, lõi kép Xeon tối thiểu 2,0 GHz
- Bộ nhớ chính: 6 GB
- Ổ cứng: Dung lượng trống tối thiểu 20 GB
- Màn hình: Độ phân giải SXGA tối thiểu (1280x1024), True Color (tối thiểu 16,77 triệu màu)
- Khe cắm mở rộng: 1 khe được sử dụng cho giao diện mạng điều khiển (*1)
- Ổ đĩa quang: DVD-ROM
- Trọng lượng vận chuyển: 2 kg
Các thuộc tính khác
- Nước xuất xứ: Nhật Bản/ Singapore
- Thời gian giao hàng: Còn hàng, 2 ngày làm việc
Còn hàng Hàng Hot của YOKOGAWA
ANB10D-425/CU2N | SDV144-S63 | SAI143-S53 |
AAI143-H50/K4A00 | ALE111-S50 | SCP451-51 |
EC402-50 S1 | CP471-00 | SPW482-53 |
AAI143-H50 | SCP461-51 | CP461-10 S1 |
SAI143-H63 | CP461-10 | CP461-50 S2 |
AAI143-H50/A4S00 | SAI533-H53 | ACG10S-F2121 S4 |
ANB10D-420 | SNT401-53 | AIP826-2S2 |
AFF50D-H41201 | ADV161-P50 | CP451-10 |
AAV144-S50 | SEC402-51 | CP451-11 |
AAI143-S53 | ANB10D-420/CU2N/NDEL | CP461 |
ANB10D-421/CU2N/NDEL | SAI143-H53 | CP461-50 |
ADV151-P53 | AAI543-H53 | DP97-B |
PW484-50 | CP451-50 | YNT512D-Q12 |
CP345 | AAI143-H53 | ANB10D-410/S2 |
AAB841-S50 | ANB10D-420S2 | NFCP100-S00 |
NFAF135-S50 | CP461-51 | CP451-10S2 |
NFAI141-S00 | SCP461-51 S1 | SAI143-H33 |
NFAI141-S50 | SCP461-51 S2 | SAI143-H03 |
NFAI841-S50 | SNB10D-225/CU2T | CP345 S1 |
NFAR181-S00 | AAI141-S50 | SCP451-11 |
NFDV161-P00 | AFV10D-S41211 | PW702 S1 |
NFDV161-P50 | ANB10D-421 | AFV30D-A41452 |
AAR145-S50 | ANB10D-425 | ALE111-S50 |
Thương hiệu cạnh tranh của chúng tôi
- - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 và Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
- - Điều khiển điện trường chung GE, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
- - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Chế độ xem bảng điều khiển,
- - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
- - Dòng Honeywell 7800, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
- - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
- - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider
Question 1: Is Our Price Competitive?
NEW-GEN collaborates with over 50 countries worldwide. As a leading supplier in China, we can provide significant discounts to customers based on market demand.
Question 2: What Is The Warranty Period?
We offer a standard one-year warranty for all new and original items.
Question 3: What Payment Methods Do We Accept?
We accept 100% T/T (Telegraphic Transfer) before shipping. For items with a lead time, a 30% deposit is required in advance, with the remaining 70% balance due before shipping. If you have an agent in China, please contact us for RMB transfer.
Question 4: What Shipping Methods Do We Use?
We primarily utilize carriers such as FedEx, DHL, UPS, BRE, etc. If you have an account with any of these carriers, you can arrange the shipping yourself. Additionally, we offer free shipping to China freight forwarders.
Question 5: What Is Our Delivery Time?
Typically, delivery takes around 1-3 days after receiving the advance payment. For items with a quoted lead time, delivery will occur as per the specified lead time.
Question 6: How Do We Package The Goods?
Our packaging process involves multiple layers of protection. Initially, the product is placed in its original box, sealed with a label. Then, we add a layer of bubble wrap to safeguard against collisions during transportation. Finally, all products are securely packed in sturdy boxes for further protection.
Question 7: How Can Customers Contact Us And Request A Quote?
Customers can inquire via email, WhatsApp, WeChat, Skype, or any preferred communication platform. Simply reach out to us, and we'll promptly provide a quote tailored to your needs.