Mô-đun I/O YOKOGAWA AAB841-S50 Còn hàng sẵn sàng giao hàng
Mô-đun I/O YOKOGAWA AAB841-S50 Còn hàng sẵn sàng giao hàng
Manufacturer: YOKOGAWA
-
Part Number: AAB841-S50
Condition:New with Original Package
Product Type: Mô-đun vào/ra
-
Country of Origin: Singapore
Payment:T/T, Western Union
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
Mô tả Sản phẩm
Mô-đun I/O Yokogawa AAB841-S50 là mô-đun I/O hiệu suất cao, đáng tin cậy và có thể mở rộng, lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Nó cung cấp tám kênh đầu vào và đầu ra tương tự và có thể được sử dụng trong cả cấu hình dự phòng đơn và dự phòng kép.
Dưới đây là một số tính năng chính của Mô-đun I/O Yokogawa AAB841-S50:
- Hiệu suất cao: Mô-đun này cung cấp phép đo và điều khiển tín hiệu tương tự chính xác và đáng tin cậy, với độ chính xác cao điển hình là ± 0,05%.
- Độ tin cậy: Mô-đun được thiết kế có độ tin cậy cao, với các tính năng như nguồn điện dự phòng kép và liên kết truyền thông cũng như phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng.
- Khả năng mở rộng: Mô-đun có thể được mở rộng để đáp ứng nhu cầu của bất kỳ ứng dụng nào, với sự hỗ trợ lên tới 128 mô-đun I/O.
- Tính linh hoạt: Mô-đun này tương thích với nhiều loại thiết bị hiện trường của Yokogawa, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu của mình.
- Dễ dàng cài đặt và bảo trì: Mô-đun này có thiết kế mô-đun cho phép thay thế các mô-đun nhanh chóng và dễ dàng và có thể được cấu hình bằng phần mềm CENTUM VP DCS của Yokogawa.
Thông số kỹ thuật
- Số lượng đầu vào: 8
- Loại tín hiệu đầu vào: Điện áp (1 đến 5 V, 0 đến 10 V), dòng điện (4 đến 20 mA)
- Độ chính xác đầu vào: ± 0,1% toàn thang đo
- Số lượng đầu ra: 8
- Loại tín hiệu đầu ra: Điện áp (1 đến 5 V, 0 đến 10 V), dòng điện (4 đến 20 mA)
- Độ chính xác đầu ra: ± 0,1% toàn thang đo
- Điện áp nguồn: 24 VDC
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -20 đến 70 ° C
- Kích thước: 144 x 35 x 116 mm
Các thuộc tính khác
- Nước xuất xứ: Nhật Bản/ Singapore
- Thời gian giao hàng: Còn hàng, 2 ngày làm việc
Còn hàng Hot của Emerson YOKOGAWA
ANB10D-425/CU2N | SDV144-S63 | SAI143-S53 |
AAI143-H50/K4A00 | ALE111-S50 | SCP451-51 |
EC402-50 S1 | CP471-00 | SPW482-53 |
AAI143-H50 | SCP461-51 | CP461-10 S1 |
SAI143-H63 | CP461-10 | CP461-50 S2 |
AAI143-H50/A4S00 | SAI533-H53 | ACG10S-F2121 S4 |
ANB10D-420 | SNT401-53 | AIP826-2S2 |
AFF50D-H41201 | ADV161-P50 | CP451-10 |
AAV144-S50 | SEC402-51 | CP451-11 |
AAI143-S53 | ANB10D-420/CU2N/NDEL | CP461 |
ANB10D-421/CU2N/NDEL | SAI143-H53 | CP461-50 |
ADV151-P53 | AAI543-H53 | DP97-B |
PW484-50 | CP451-50 | YNT512D-Q12 |
CP345 | AAI143-H53 | ANB10D-410/S2 |
AAB841-S50 | ANB10D-420S2 | NFCP100-S00 |
NFAF135-S50 | CP461-51 | CP451-10S2 |
NFAI141-S00 | SCP461-51 S1 | SAI143-H33 |
NFAI141-S50 | SCP461-51 S2 | SAI143-H03 |
NFAI841-S50 | SNB10D-225/CU2T | CP345 S1 |
NFAR181-S00 | AAI141-S50 | SCP451-11 |
NFDV161-P00 | AFV10D-S41211 | PW702 S1 |
NFDV161-P50 | ANB10D-421 | AFV30D-A41452 |
AAR145-S50 | ANB10D-425 | ALE111-S50 |
Thương hiệu cạnh tranh của chúng tôi
- - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 và Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
- - Điều khiển điện trường chung GE, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
- - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Chế độ xem bảng điều khiển,
- - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
- - Dòng Honeywell 7800, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
- - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
- - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider