Mô-đun đầu vào YOKOGAWA AAT145-S50 TC/mV Còn hàng Mới 100
Mô-đun đầu vào YOKOGAWA AAT145-S50 TC/mV Còn hàng Mới 100
Manufacturer: YOKOGAWA
-
Part Number: AAT145-S50
Condition:New with Original Package
Product Type: Mô-đun đầu vào TC/mV
-
Country of Origin: Singapore
Payment:T/T, Western Union
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
Mô tả Sản phẩm
YOKOGAWA AAT145-S50 là máy phát hiệu suất cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Nó là một phần của dòng sản phẩm AAT145 của YOKOGAWA, nổi tiếng về độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình đo lường. Model này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu chuyển đổi tín hiệu chính xác và giám sát các thông số quy trình công nghiệp khác nhau như áp suất, nhiệt độ và mức. Các tính năng tiên tiến của nó khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ngành công nghiệp quan trọng như dầu khí, xử lý hóa chất, sản xuất điện và xử lý nước.
Thông số kỹ thuật
- Số hiệu mẫu: AAT145-S50
- Loại sản phẩm: Bộ phát
- Loại đo: Áp suất, Nhiệt độ, Mức (tùy thuộc vào cấu hình)
-
Loại đầu ra:
- Đầu ra tương tự 4-20 mA
- Đầu ra kỹ thuật số (HART, Modbus)
-
Nguồn cấp:
- 24 VDC (Danh nghĩa)
- Dải điện áp đầu vào rộng để vận hành linh hoạt trong nhiều hệ thống lắp đặt khác nhau
- Độ chính xác: ± 0,1% toàn thang đo (điển hình)
-
Phạm vi nhiệt độ:
- Hoạt động: -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)
- Lưu trữ: -40°C đến 100°C (-40°F đến 212°F)
- Phạm vi độ ẩm: 0% đến 95% RH (không ngưng tụ)
- Lắp đặt: Giá treo bảng điều khiển hoặc thanh ray DIN
- Vật liệu kết cấu: Vỏ bằng thép không gỉ, được xếp hạng IP65 về khả năng chống bụi và nước
-
Chứng nhận:
- Được đánh dấu CE để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn Châu Âu
- Chứng nhận UL để sử dụng trong môi trường nguy hiểm
- ATEX (dành cho khu vực nguy hiểm) tùy theo cấu hình
Các thuộc tính khác
- Nước xuất xứ: Nhật Bản/ Singapore
- Thời gian giao hàng: Còn hàng, 2 ngày làm việc
Còn hàng Hàng Hot của YOKOGAWA
ANB10D-425/CU2N | SDV144-S63 | SAI143-S53 |
AAI143-H50/K4A00 | ALE111-S50 | SCP451-51 |
EC402-50 S1 | CP471-00 | SPW482-53 |
AAI143-H50 | SCP461-51 | CP461-10 S1 |
SAI143-H63 | CP461-10 | CP461-50 S2 |
AAI143-H50/A4S00 | SAI533-H53 | ACG10S-F2121 S4 |
ANB10D-420 | SNT401-53 | AIP826-2S2 |
AFF50D-H41201 | ADV161-P50 | CP451-10 |
AAV144-S50 | SEC402-51 | CP451-11 |
AAI143-S53 | ANB10D-420/CU2N/NDEL | CP461 |
ANB10D-421/CU2N/NDEL | SAI143-H53 | CP461-50 |
ADV151-P53 | AAI543-H53 | DP97-B |
PW484-50 | CP451-50 | YNT512D-Q12 |
CP345 | AAI143-H53 | ANB10D-410/S2 |
AAB841-S50 | ANB10D-420S2 | NFCP100-S00 |
NFAF135-S50 | CP461-51 | CP451-10S2 |
NFAI141-S00 | SCP461-51 S1 | SAI143-H33 |
NFAI141-S50 | SCP461-51 S2 | SAI143-H03 |
NFAI841-S50 | SNB10D-225/CU2T | CP345 S1 |
NFAR181-S00 | AAI141-S50 | SCP451-11 |
NFDV161-P00 | AFV10D-S41211 | PW702 S1 |
NFDV161-P50 | ANB10D-421 | AFV30D-A41452 |
AAR145-S50 | ANB10D-425 | ALE111-S50 |
Thương hiệu cạnh tranh của chúng tôi
- - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 và Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
- - Điều khiển điện trường chung GE, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
- - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Chế độ xem bảng điều khiển,
- - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
- - Dòng Honeywell 7800, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
- - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
- - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider