Mô-đun lặp lại xe buýt quang ESB YOKOGAWA ANT401-5E cho 5km Còn hàng
Technical specifications
Manufacturer: YOKOGAWA
Condition:New with Original Package
Product Type: Mô-đun lặp lại bus ESB quang cho 5km
-
Country of Origin: Singapore
Payment:T/T, Western Union
Shipping port: Xiamen
Warranty: 12 months
By submitting a request for this item, you confirm that you have reviewed and accepted our Terms & Conditions. Please note that all transactions will be processed offline.
Ask an expert
Help us reach more people! Share this product with your network and show your support!
Mô tả Sản phẩm
Yokogawa ANT401-5E là mô-đun chuyển đổi tín hiệu hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp, nơi cần có độ chính xác, độ tin cậy và tính linh hoạt trong điều khiển quy trình. Là một phần trong loạt giải pháp tự động hóa toàn diện của Yokogawa, ANT401-5E đóng vai trò là giao diện giữa các thiết bị hiện trường và hệ thống điều khiển, cho phép chuyển đổi tín hiệu chính xác và đáng tin cậy cho nhiều quy trình công nghiệp.
Mô-đun này chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống đo nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và mức, cho phép tích hợp liền mạch với hệ thống điều khiển của Yokogawa và các thiết bị công nghiệp khác. Nó đảm bảo độ chính xác của phép đo vượt trội, xử lý dữ liệu theo thời gian thực và dễ dàng tích hợp vào các môi trường quy trình phức tạp.
Thông số kỹ thuật
- Số mô hình: ANT401-5E
- Loại: Mô-đun Chuyển đổi Tín hiệu
-
Tín hiệu đầu vào:
- Hiện tại: 4-20 mA (cách ly)
- Điện áp: 0-10 V (cách ly)
- Tần số: Tín hiệu xung
- RTD (tùy chọn): Đầu vào RTD 2 hoặc 3 dây (có chia tỷ lệ)
-
Tín hiệu đầu ra:
- Đầu ra hiện tại: 4-20 mA (bị cô lập)
- Điện áp đầu ra: 0-10 V
- Đầu ra kỹ thuật số: Tùy chọn (tùy thuộc vào cấu hình)
- Cung cấp điện: 24 V DC ±20%
- Tiêu thụ điện năng: 10 W (điển hình)
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)
- Phạm vi nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F)
- Phạm vi độ ẩm: 0% đến 95% (không ngưng tụ)
- Loại lắp: Có thể gắn trên thanh ray DIN hoặc bảng điều khiển
- Vật liệu vỏ: ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)
- Kích thước: 90 mm (H) x 72 mm (W) x 120 mm (D)
- Cân nặng: Khoảng 350 gram
- Xếp hạng môi trường: IP20 (để sử dụng trong nhà)
-
Chứng nhận: CE, UL, RoHS và các tiêu chuẩn ngành khác về tuân thủ an toàn và môi trường.
Các thuộc tính khác
- Nước xuất xứ: Nhật Bản/ Singapore
- Thời gian giao hàng: Còn hàng, 2 ngày làm việc
Còn hàng Hàng Hot của YOKOGAWA
ANB10D-425/CU2N | SDV144-S63 | SAI143-S53 |
AAI143-H50/K4A00 | ALE111-S50 | SCP451-51 |
EC402-50 S1 | CP471-00 | SPW482-53 |
AAI143-H50 | SCP461-51 | CP461-10 S1 |
SAI143-H63 | CP461-10 | CP461-50 S2 |
AAI143-H50/A4S00 | SAI533-H53 | ACG10S-F2121 S4 |
ANB10D-420 | SNT401-53 | AIP826-2S2 |
AFF50D-H41201 | ADV161-P50 | CP451-10 |
AAV144-S50 | SEC402-51 | CP451-11 |
AAI143-S53 | ANB10D-420/CU2N/NDEL | CP461 |
ANB10D-421/CU2N/NDEL | SAI143-H53 | CP461-50 |
ADV151-P53 | AAI543-H53 | DP97-B |
PW484-50 | CP451-50 | YNT512D-Q12 |
CP345 | AAI143-H53 | ANB10D-410/S2 |
AAB841-S50 | ANB10D-420S2 | NFCP100-S00 |
NFAF135-S50 | CP461-51 | CP451-10S2 |
NFAI141-S00 | SCP461-51 S1 | SAI143-H33 |
NFAI141-S50 | SCP461-51 S2 | SAI143-H03 |
NFAI841-S50 | SNB10D-225/CU2T | CP345 S1 |
NFAR181-S00 | AAI141-S50 | SCP451-11 |
NFDV161-P00 | AFV10D-S41211 | PW702 S1 |
NFDV161-P50 | ANB10D-421 | AFV30D-A41452 |
AAR145-S50 | ANB10D-425 | ALE111-S50 |
Thương hiệu cạnh tranh của chúng tôi
- - ABB Advant-800xA,Advant OCS,Bailey Infi 90 và Net 90,H&B Freelance 2000,DSQC Robots,IGCT / IGBT
- - Điều khiển điện trường chung GE, Genius I/O, QuickPanel, RX3i PacSystem, Series 90, Series 90, Series VersaMax
- - Allen Bradley Allen-Bradley SLC500, MicroLogix, CompactLogix, ControlLogix, PLC-5, Chế độ xem bảng điều khiển,
- - Hệ thống Bently Nevada 3300, Hệ thống 3500
- - Dòng Honeywell 7800, FSC, IPC, Mxopen, TDC 2000, TDC 3000, Experion PKS(C200,C300)
- - Yokogawa Centum CS - Centum VP, Centum XL - micro XL, FA-M3, ProSafe-PLC
- - Ovation, Foxboro, EPRO, Emerson DeltaV, Fuji, Siemens, HIMA, Prosoft, Invensys Triconex, ICS TRIPLEX, Woodward, Bachmann, Schneider
Question 1: Is Our Price Competitive?
NEW-GEN collaborates with over 50 countries worldwide. As a leading supplier in China, we can provide significant discounts to customers based on market demand.
Question 2: What Is The Warranty Period?
We offer a standard one-year warranty for all new and original items.
Question 3: What Payment Methods Do We Accept?
We accept 100% T/T (Telegraphic Transfer) before shipping. For items with a lead time, a 30% deposit is required in advance, with the remaining 70% balance due before shipping. If you have an agent in China, please contact us for RMB transfer.
Question 4: What Shipping Methods Do We Use?
We primarily utilize carriers such as FedEx, DHL, UPS, BRE, etc. If you have an account with any of these carriers, you can arrange the shipping yourself. Additionally, we offer free shipping to China freight forwarders.
Question 5: What Is Our Delivery Time?
Typically, delivery takes around 1-3 days after receiving the advance payment. For items with a quoted lead time, delivery will occur as per the specified lead time.
Question 6: How Do We Package The Goods?
Our packaging process involves multiple layers of protection. Initially, the product is placed in its original box, sealed with a label. Then, we add a layer of bubble wrap to safeguard against collisions during transportation. Finally, all products are securely packed in sturdy boxes for further protection.
Question 7: How Can Customers Contact Us And Request A Quote?
Customers can inquire via email, WhatsApp, WeChat, Skype, or any preferred communication platform. Simply reach out to us, and we'll promptly provide a quote tailored to your needs.